nhân dân中文是什么意思
发音:
用"nhân dân"造句"nhân dân" en Anglais "nhân dân" en Chinois
中文翻译手机版
- 人民报 (越南)
- "quân đội nhân dân" 中文翻译 : 人民军队 (报纸)
- "district de bình tân" 中文翻译 : 平新郡
- "district de như xuân" 中文翻译 : 如春县
- "lê nhân tông" 中文翻译 : 黎仁宗
- "lý nhân tông" 中文翻译 : 李仁宗
- "trịnh xuân thanh" 中文翻译 : 郑春青
- "aéroport international de tân sơn nhất" 中文翻译 : 新山一国际机场
- "trần nhân tông" 中文翻译 : 陈仁宗
- "district de tân thạnh (long an)" 中文翻译 : 新盛县
- "nâlandâ" 中文翻译 : 那烂陀寺
- "tâloqân" 中文翻译 : 塔卢坎
- "bâmiyân" 中文翻译 : 阿富汗巴米扬省
- "sânmihaiu român" 中文翻译 : 圣米哈尤罗门乡
- "sânnicolau român" 中文翻译 : 圣尼古拉罗门乡
- "cao xuân dục" 中文翻译 : 高春育
- "les chroniques d'arslân" 中文翻译 : 亚尔斯兰战记
- "lê nghi dân" 中文翻译 : 黎宜民
- "anân" 中文翻译 : 亚那
- "baghlân" 中文翻译 : 巴格兰省
- "baghlân (ville)" 中文翻译 : 巴格兰
- "balbân" 中文翻译 : 吉亚斯丁·巴勒班
- "calon lân" 中文翻译 : 纯洁的心
- "duy tân" 中文翻译 : 阮福晃
- "gaasterlân-sleat" 中文翻译 : 哈斯特兰-斯洛滕
- "nhlangano" 中文翻译 : 恩赫兰加诺
- "nhl 2k" 中文翻译 : NHL 2K系列
例句与用法
- Vì nhân dân chiến đấu không ngừng, Tiến mau ra sa trường, Tiến lên, cùng tiến lên.
初学打桩时,先练单动作,后练联合动作,先练手法、后练腿法,应先慢后快。 - Le 31 mai 1977, la force aérienne populaire vietnamienne (Không quân Nhân dân Việt Nam) est séparée de la force de défense aérienne (Quân chủng Phòng không).
1977年5月31日,越南人民军防空空军分割为空军与防空军两个独立军种。 - Il tire quotidiennement à 180 000 exemplaires quand son édition du week-end, Nhân Dân cuối tuần, est éditée à 130 000 exemplaires et son supplément mensuel à 130 000 exemplaires.
《人民报》日发行量18万份,周末11万份;《人民月刊》发行量13万份。
相关词汇
相邻词汇
nhân dân的中文翻译,nhân dân是什么意思,怎么用汉语翻译nhân dân,nhân dân的中文意思,nhân dân的中文,nhân dân in Chinese,nhân dân的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。